Sản phẩm màng chống thấm: Việc sử dụng màng chống thấm để xử lý các công trình: dân dụng, giao thông, xây dựng…cần chống thấm rất phổ biến trên thế giới, ở Việt Nam trước đây chủ yếu nhập khẩu màng chống thấm từ Thailand, Taiwan, Canada… nay có thể sử dụng sản phẩm trong nước với nhiều ưu điểm vượt trội như:
+ Thời gian đáp ứng yêu cầu nhanh
+ Giá thành thấp hơn và ổn định
+ Tránh rủi ro thay đổi tỷ giá ngoại tệ …
Màng chống thấm của công ty CP Nhựa Việt Phước được sản xuất bằng công nghệ ép đùn cán hiện đại, công suất cao, chất lượng sản phẩm đồng đều. Năng lực sản xuất đạt khoảng 6.000 kg/ngày tương đương 6.300 m2 loại tấm nhựa có độ dày 1 mm.
Các đặc tính chính :
* Hầu như không thấm (hệ số thấm nhỏ hơn khoảng 1 triệu lần so với đất sét được đầm nén tốt)
* Mềm dẻo, có tính dãn dài lớn, dễ lắp đặt trong các địa hình phức tạp
* Có khả năng chịu kéo và sức kháng xuyên thủng tốt
* Không bị xâm thực bởi các loại hoá chất và sinh vật, có tính trơ với acid, kiềm, dầu và các loại chất thải khác.
* Không ảnh hưởng đến chất lượng nước, không gây tác hại môi trường, có thể lót chống thấm cho hồ chứa nước uống.
* Sản phẩm có độ dày từ 0.75÷3.0 mm, được thi công theo phương pháp hàn nhiệt mối hàn kép, hoặc hàn đùn thi công kỹ thuật phần ống xuyên.
* Vật liệu được sản xuất từ hạt nhựa HDPE nguyên sinh có phụ gia chống lão hóa, chống tia cực tím, kháng hoá chất, vi sinh tuyệt hảo có tuổi thọ thiết kế trên 50 năm.
Thành phần cấu tạo gồm :
Thành phần | Tỷ lệ |
Hạt nhựa HDPE resin | 97% |
Phụ gia UV | 1% |
Carbon black | 2% |
Quy cách màng chống thấm :
Độ dày (mm) | Bề ngang (m) | Chiều dài (m) | Trọng lượng/Cuộn (kg) | Diện tích (m2) |
0.75 | 2.00 | 140 | 199 | 280 |
1.00 | 2.00 | 140 | 266 | 280 |
1.50 | 2.00 | 140 | 399 | 280 |
2.00 | 2.00 | 140 | 532 | 280 |
2.50 | 2.00 | 140 | 665 | 280 |
3.00 | 2.00 | 140 | 789 | 280 |
Nguyên liệu nhập khẩu từ các công ty nổi tiếng trên thế giới như: Sabic, HoNam, … VIPLAST có thể đáp ứng được các yêu cầu riêng của khách hàng.
Thông số kỹ thuật màng chống thấm HDPE :
TIÊU CHÍ |
ĐVT |
3.0 mm |
2.5 mm |
2.0 mm |
1.5 mm |
1.0 mm |
HDPE |
% |
97 |
97 |
97 |
97 |
97 |
Carbon black |
% |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Phụ gia |
% |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tỉ trọng |
g/cm2 |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
Chỉ số tan |
g/ 10 min |
<1 |
<1 |
<1 |
<1 |
<1 |
Chỉ số kháng thủng |
N |
960 |
800 |
640 |
480 |
320 |
Chỉ số giãn dài |
% |
700 |
700 |
700 |
700 |
700 |
Cường độ xé rách |
N |
385 |
330 |
275 |
210 |
138 |
Thời gian cảm ứng oxi hóa |
Phút |
>100 |
>100 |
>100 |
>100 |
>100 |
Nhiệt độ biến dạng |
Độ C |
<-77 |
<-77 |
<-77 |
<-77 |
<-77 |
Chiều rộng |
M |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Chiều dài |
M |
71 |
85 |
106 |
142 |
213 |
Diện tích |
M2/cuộn |
141 |
170 |
212 |
284 |
426 |
Trọng lượng |
kg/cuộn |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
Địa chỉ: Lô K - 3 - CN, KCN Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát , Tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: 0906.632.236 - 0919.893.360
Email: kien_vinaplast@yahoo.com