|
|
Hỗ trợ khách hàng |
 |
 |
|
Màng tấm chống thấm HDPE |
Các đặc tính chính
* Hầu như không thấm (hệ số thấm nhỏ hơn khoảng 1 triệu lần so với đất sét được đầm nén tốt)
* Mềm dẻo, có tính dãn dài lớn, dễ lắp đặt trong các địa hình phức tạp
* Có khả năng chịu kéo và sức kháng xuyên thủng tốt
* Không bị xâm thực bởi các loại hoá chất và sinh vật, có tính trơ với acid, kiềm, dầu và các loại chất thải khác.
* Không ảnh hưởng đến chất lượng nước, không gây tác hại môi trường, có thể lót chống thấm cho hồ chứa nước uống.
* Sản phẩm có độ dày từ 0.75÷3.0 mm, được thi công theo phương pháp hàn nhiệt mối hàn kép, hoặc hàn đùn thi công kỹ thuật phần ống xuyên.
* Vật liệu được sản xuất từ hạt nhựa HDPE nguyên sinh có phụ gia chống lão hóa, chống tia cực tím, kháng hoá chất, vi sinh tuyệt hảo có tuổi thọ thiết kế trên 50 năm.
Thành phần cấu tạo gồm:
Thành Phần |
Tỷ lệ |
Hạt nhựa HDPE resin |
97% |
Phụ gia UV |
1% |
Carbon black |
2% |
Quy cách màng chống thấm |
Độ dày (mm) |
Bề ngang (m) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng/Cuộn (kg) |
Diện tích (m2) |
0.75 |
2.00 |
140 |
199 |
280 |
1.00 |
2.00 |
140 |
266 |
280 |
1.50 |
2.00 |
140 |
399 |
280 |
2.00 |
2.00 |
140 |
532 |
280 |
2.50 |
2.00 |
140 |
665 |
280 |
3.00 |
2.00 |
140 |
798 |
280 |
Nguyên liệu nhập khẩu từ các hãng nổi tiếng trên thế giới như: Sabic, HoNam, … VIPLAST có thể đáp ứng được các yêu cầu riêng của khách hàng.
Thông số kỹ thuật đặc trưng
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Giá trị |
Cường độ chịu kéo |
N/m |
80,000 |
Độ giãn dài |
% |
800 |
Độ bền kháng chọc thủng |
N |
1,060 |
Độ bền chống rách |
N |
374 |
* Các công trình sử dụng màng chống thấm HDPE
Tên công trình
|
Sản phẩm
|
Số lượng (m2)
|
Thời gian
|
Khu vực
|
Gói thầu CV05 - Nhà máy lọc dầu Dung Quất
|
Màng HDPE
Tấm HDPE
|
220.000
|
2006 - 2009
|
Quảng Ngãi
|
Bãi xử lý chất thải Tân Lập
|
Tấm HDPE
|
135.000
|
04-08/2009
|
Tiền Giang
|
Hồ nuôi tôm thịt - CP. Group
|
Màng HDPE
|
150.000
|
07- 08/2009
|
Quảng Trị
|
Hồ nuôi tôm thịt - NIGICO
|
Màng HDPE
|
150.000
|
01- 06/2009
|
Bạc Liêu
|
Biogas Thành Vinh
|
Màng HDPE
Tấm HDPE
|
35.000
|
03 - 04/2009
|
Tây Ninh
|
Hồ nuôi tôm thịt - Red Bull
|
Màng HDPE
|
21.000
|
01- 02/2009
|
Bạc Liêu
|
Hồ nước chứa mặn
|
Màng HDPE
Tấm HDPE
|
21.000
|
10- 11/2008
|
Khánh Hoà
|
Bãi xử lý chất thải Lộc Ninh
|
Màng HDPE
|
20.000
|
11- 12/2008
|
Đồng Hới
|
Hồ nuôi tôm thịt - CP Group
|
Màng HDPE
Màng HDPE
|
15.000
|
01- 02/2009
|
Ninh Thuận
|
Bãi xử lý chất thải Cao Lãnh
|
Tấm HDPE
|
13.000
|
07- 08/2009
|
Đồng Tháp
|
Hồ nuôi tôm thịt - Việt Úc
|
Màng HDPE
Tấm HDPE
|
10.000
|
01- 02/2008
|
Ninh Thuận
|
Hồ nuôi tôm thịt - Thái Sơn
|
Màng HDPE
|
10.000
|
02- 03/2008
|
Nha Trang
|
Hồ chứa - Cty khai thác khoáng sản Bằng Hữu
|
Màng HDPE
|
10.000
|
06- 07/2008
|
Bình Thuận
|
Nhà máy sản xuất Etanol
|
Tấm HDPE 1,5 mm
|
6.0000
|
03/2011
|
Bình Phước
|
Bãi xử lý rác thải - Hà Tĩnh
|
Tấm HDPE 2,0 mm
|
8.000
|
08/2011
|
Hà Tĩnh
|
Bãi xử lý rác thải - Hà Giang
|
Tấm HDPE
1,0 ; 1,5 và 2,0 mm
|
21.000
|
08/2011
|
Hà Giang
|
|
|
|
|