|
|
Hỗ trợ khách hàng |
 |
 |
|
Thông số kỹ thuật màng chống thấm HDPE |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÀNG CHỐNG THẤM HDPE
TIÊU
CHÍ
|
ĐVT
|
3.0
mm
|
2.5
mm
|
2.0
mm
|
1.5
mm
|
1.0
mm
|
HDPE
|
%
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
Carbon black
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Phụ gia
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Tỉ trọng
|
g/cm2
|
0.94
|
0.94
|
0.94
|
0.94
|
0.94
|
Chỉ số tan
|
g/
10 min
|
<1
|
<1
|
<1
|
<1
|
<1
|
Chỉ số kháng thủng
|
N
|
960
|
800
|
640
|
480
|
320
|
Chỉ số giản dài
|
%
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
Cường độ xé rách
|
N
|
385
|
330
|
275
|
210
|
138
|
Thời gian cảm ứng oxi hóa
|
Phút
|
>100
|
>100
|
>100
|
>100
|
>100
|
Nhiệt độ biến dạng
|
Độ C
|
<-77
|
<-77
|
<-77
|
<-77
|
<-77
|
Chiều rộng
|
M
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Chiều dài
|
M
|
71
|
85
|
106
|
142
|
213
|
Diện tích
|
M2/cuộn
|
141
|
170
|
212
|
284
|
426
|
Trọng lượng
|
kg/cuộn
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
Đơn giá (vnđ/m2), đã gồm VAT
|
|
|
|
|
|
|
|
» Dây đai PET Việt Phước |
» Thông số kỹ thuật tấm lấy sáng VP Polycarbonate |
» Thông số kỹ thuật dây đai PET |
» Bảng báo giá hạt nhựa tái sinh PP |
» Đồng Nai |
|